BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 9 năm 2021

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Giá kỳ trước (31/8/2021)

Giá kỳ này (30/9/2021)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

14.000

 

2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000

 

4

Ngô hạt

Đồng/kg

7.500

7.500

 

5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000

 

6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000

 

7

Đỗ tương

Đồng/kg

18.000

18.000

 

8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

18.000

20.000

+2.000

10

Lợn thịt hơi xuất chuồng

Đồng/ kg

55.000

52.000

-3.0000

11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

100.000

100.000

 

12

Thịt bò loại I

Đồng/ kg

280.000

280.000

 

13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

140.000

140.000

 

14

Gà giò ta

Đồng/ kg

100.000

100.000

 

15

Vịt hơi các loại

Đồng/ kg

70.000

70.000

 

16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/2lit

90.000

100.000

+10.000

17

Dầu ăn Simpli

Đồng/2lit

93.000

98.000

+5.000

18

Cà chua

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

19

Khoai tây

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

20

Bí xanh 

Đồng/ kg

10.000

10.000

 

21

Bí đỏ

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

440.000

440.000

 

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

440.000

440.000

 

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

375.000

375.000

 

25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

21.650

22.480

+830

26

Xăng sinh học E5 ron 92-II

Đồng/ lít

20.280

21.120

+840

27

DO 0,05 S-iI

Đồng/ lít

15.970

16.910

+940

28

DO 0,001S-V

Đồng/ lít

16.330

17.260

+930

29

Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

18.500

18.500

 

30

Xi măng Quang Sơn

Đồng/tấn

1.350.000

1.350.000

 

31

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.150.000

1.150.000

 

32

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30)

Đồng/viên

1.298

1.298

 

33

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25)

Đồng/viên

1.155

1.155

 

34

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

1.155

1.155

 

35

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.155

1.155

 

36

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000

 

37

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000

 

38

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

12.000

12.000

 

39

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

12.000

13.420

+1.420

40

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

4.500

4.500

 

41

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

42

Phân bón NPK(5.10.3) LT

Đồng/kg

6.000

6.000

 

43

Giống ngô NK 4300

kg

132.000

132.000

 

44

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000

 

45

Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

510.000

510.000

 

46

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

400.000

400.000

 

47

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

16.000

16.000

 

48

Vàng 9999 Kim Tín

Đồng/chỉ

5.248.000

5.136.000

-112.000

49

Đô la Mỹ

Đồng/USD

22.870

22.860

-10