BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BĂNG tháng 7 năm 2021

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Giá kỳ trước (30/6/2021)

Giá kỳ này (30/7/2021)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

14.000

 

2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000

 

4

Ngô hạt

Đồng/kg

8.000

7.500

-500

5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000

 

6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000

 

7

Đỗ tương

Đồng/kg

18.000

18.000

 

8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

15.000

18.000

+3.000

10

Lợn thịt hơi xuất chuồng

Đồng/ kg

55.000

55.000

 

11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

110.000

110.000

 

12

Thịt bò loại I

Đồng/ kg

280.000

280.000

 

13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

140.000

140.000

 

14

Gà giò ta

Đồng/ kg

110.000

110.000

 

15

Vịt hơi các loại

Đồng/ kg

70.000

70.000

 

16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/2lit

88.000

88.000

 

17

Dầu ăn Simpli

Đồng/2lit

90.000

90.000

 

18

Cà chua

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

19

Khoai tây

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

20

Bí xanh

Đồng/ kg

10.000

10.000

 

21

Bí đỏ

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

405.000

430.000

+25.000

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

405.000

430.000

+25.000

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

335.000

365.000

+30.000

25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

21.430

22.210

+780

26

Xăng không chì ron 95-III

Đồng/lít

21.320

22.110

+790

27

Xăng sinh học E5 ron 92-II

Đồng/ lít

20.150

20.890

+740

28

DO 0,05 S-iI

Đồng/ lít

16.430

16.690

+260

29

DO 0,001S-V

Đồng/ lít

16.780

17.050

+270

30

Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

18.500

18.500

 

31

Xi măng Quang Sơn

Đồng/tấn

1.350.000

1.350.000

 

32

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.150.000

1.150.000

 

33

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30)

Đồng/viên

1.298

1.298

 

34

Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25)

Đồng/viên

1.155

1.155

 

35

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

1.155

1.155

 

36

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.155

1.155

 

37

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000

 

38

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000

 

39

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

12.000

13.000

+1.000

40

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

10.000

10.000

 

41

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

4.000

4.500

+500

42

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

7.000

8.000

+1.000

43

Phân bón NPK(5.10.3) LT

Đồng/kg

5.000

6.000

+1.000

44

Giống ngô NK 4300

kg

112.000

132.000

+20.000

45

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000

 

46

Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

510.000

510.000

 

47

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

400.000

400.000

 

48

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

16.000

16.000

 

49

Vàng 9999 Kim Tín

Đồng/chỉ

5.178.000

5.198.000

+20.000

50

Đô la Mỹ

Đồng/USD

23.120

23.060

-60