TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Giá kỳ trước (31/5/2021) |
Giá kỳ này (30/6/2021) |
Tăng (+) Giảm (-) |
1 |
Gạo tẻ thường |
Đồng/ kg |
14.000 |
14.000 |
|
2 |
Gạo tẻ ngon |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
3 |
Gạo nếp ngon |
Đồng/kg |
30.000 |
30.000 |
|
4 |
Ngô hạt |
Đồng/kg |
8.000 |
8.000 |
|
5 |
Lạc nhân |
Đồng/kg |
50.000 |
50.000 |
|
6 |
Đỗ xanh tách hạt |
Đồng/kg |
35.000 |
35.000 |
|
7 |
Đỗ tương |
Đồng/kg |
18.000 |
18.000 |
|
8 |
Muối iốt |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
9 |
Đường RE Cao Bằng |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
10 |
Lợn thịt hơi xuất chuồng |
Đồng/ kg |
60.000 |
55.000 |
-5.000 |
11 |
Thịt Lợn mông sấn |
Đồng/ kg |
120.000 |
110.000 |
-10.000 |
12 |
Thịt bò loại I |
Đồng/ kg |
280.000 |
280.000 |
|
13 |
Gà thiến sống |
Đồng/ kg |
140.000 |
140.000 |
|
14 |
Gà giò ta |
Đồng/ kg |
110.000 |
110.000 |
|
15 |
Vịt hơi các loại |
Đồng/ kg |
60.000 |
70.000 |
+10.000 |
16 |
Dầu ăn Neptuyn |
Đồng/2lit |
88.000 |
88.000 |
|
17 |
Dầu ăn Simpli |
Đồng/2lit |
90.000 |
90.000 |
|
18 |
Cà chua |
Đồng/ kg |
5.000 |
15.000 |
+10.000 |
19 |
Khoai tây |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
20 |
Bí xanh |
Đồng/ kg |
10.000 |
10.000 |
|
21 |
Bí đỏ |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
22 |
Gas thăng long (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
390.000 |
405.000 |
+15.000 |
23 |
Gas Petrolimex(Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
390.000 |
405.000 |
+15.000 |
24 |
Gas CB (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
320.000 |
335.000 |
+15.000 |
25 |
Xăng không chì ron 95-IV |
Đồng/lít |
20.020 |
21.430 |
+1.400 |
26 |
Xăng không chì ron 95-III |
Đồng/lít |
19.920 |
21.320 |
+1.400 |
27 |
Xăng sinh học E5 ron 92-II |
Đồng/ lít |
18.780 |
20.150 |
+1.370 |
28 |
DO 0,05 S-iI |
Đồng/ lít |
15.060 |
16.430 |
+1.370 |
29 |
DO 0,001S-V |
Đồng/ lít |
15.420 |
16.780 |
+1.360 |
30 |
Sắt ộ 6, ộ 8 Thái Nguyên |
Đồng/ kg |
19.000 |
18.500 |
-500 |
31 |
Xi măng Quang Sơn |
Đồng/tấn |
1.350.000 |
1.350.000 |
|
32 |
Xi măng PC 30 Cao Bằng |
Đồng/tấn |
1.150.000 |
1.150.000 |
|
33 |
Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 30) |
Đồng/viên |
1.298 |
1.298 |
|
34 |
Gạch tuynel loại A (rỗng ộ 25) |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
35 |
Gạch không nung - đặc |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
36 |
Gạch không nung 2 lỗ |
Đồng/viên |
1.155 |
1.155 |
|
37 |
Cát xây Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
350.000 |
350.000 |
|
38 |
Cát trát Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
450.000 |
450.000 |
|
39 |
Phân đạm urêa Hà Bắc |
Đồng/ kg |
9.800 |
12.000 |
+2.200 |
40 |
Phân bón Kaly Blarus |
Đồng/ kg |
8.500 |
10.000 |
+1.500 |
41 |
Phân bón su pe lân Lâm Thao |
Đồng/ kg |
3.600 |
4.000 |
+400 |
42 |
Phân bón NPK (12.5.10) LT |
Đồng/ kg |
7.000 |
7.000 |
|
43 |
Phân bón NPK(5.10.3) LT |
Đồng/kg |
5.000 |
5.000 |
|
44 |
Giống ngô NK 4300 |
kg |
112.000 |
112.000 |
|
45 |
Giống ngô NK 4300 BT/GT |
kg |
145.000 |
145.000 |
|
46 |
Giống ngô Bio 265 |
kg |
107.000 |
107.000 |
|
47 |
Giống ngô Bio 528 |
kg |
122.000 |
122.000 |
|
48 |
Gống lạc L14 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
49 |
Lạc giống TB 25 nguyên chủng |
kg |
43.000 |
43.000 |
|
50 |
Lạc giống L23 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
51 |
Thức ăn đậm đặc C99 cho lợn thịt (con cò) |
Đồng/25kg |
510.000 |
510.000 |
|
52 |
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) |
Đồng/25kg |
400.000 |
400.000 |
|
53 |
Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con |
Đồng/kg |
16.000 |
16.000 |
|
54 |
Vàng 9999 Kim Tín |
Đồng/chỉ |
5.398.000 |
5.178.000 |
-220.000 |
55 |
Đô la Mỹ |
Đồng/USD |
23.145 |
23.120 |
-25 |