TT |
Danh mục |
Đơn yị tính |
Giá kỳ trước (31/3/2020) |
Giá kỳ này (30/4/2020) |
Tăng (+) Giảm (-) |
1 |
Gạo tẻ thường |
Đồng/ kg |
14.000 |
14.000 |
|
2 |
Gạo tẻ ngon |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
3 |
Gạo nếp ngon |
Đồng/kg |
30.000 |
30.000 |
|
4 |
Ngô hạt |
Đồng/kg |
6.500 |
6.500 |
|
5 |
Lạc nhân |
Đồng/kg |
50.000 |
50.000 |
|
6 |
Đỗ xanh tách hạt |
Đồng/kg |
35.000 |
35.000 |
|
7 |
Đỗ tưong địa phưong |
Đồng/kg |
18.000 |
18.000 |
|
8 |
Muối iốt |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
9 |
Đường RE Cao Bằng |
Đồng/ kg |
15.000 |
15.000 |
|
10 |
Lợn thịt hoi xuất chuồng |
Đồng/ kg |
85.000 |
90.000 |
+5.000 |
11 |
Thịt Lợn mông sấn |
Đồng/ kg |
170.000 |
170.000 |
|
12 |
Thịt bò loại 1 |
Đồng/ kg |
280.000 |
280.000 |
|
13 |
Gà thiến sống |
Đồng/ kg |
150.000 |
150.000 |
|
14 |
Gà giò ta |
Đồng/ kg |
120.000 |
120.000 |
|
15 |
Vịt hoi các loại |
Đồng/ kg |
60.000 |
60.000 |
|
16 |
Dầu ăn Neptuyn |
Đồng/21it |
95.000 |
95.000 |
|
17 |
Dầu ăn Simpli |
Đồng/21it |
97.000 |
97.000 |
|
18 |
Cà chua |
Đồng/ kg |
18.000 |
15.000 |
-3.000 |
19 |
Khoai tây |
Đồng/ kg |
18.000 |
18.000 |
|
20 |
Bí xanh |
Đồng/ kg |
10.000 |
10.000 |
|
21 |
Bí đó |
Đồng/ kg |
8.000 |
8.000 |
|
22 |
Gas thăng long (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
375.000 |
325.000 |
-50.000 |
23 |
Gas Petrolimex(Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
375.000 |
325.000 |
-50.000 |
24 |
Gas CB (Bình 12 kg) |
Đồng/ bình |
340.000 |
275.000 |
-65.000 |
25 |
Xăng không chì ron 95-IV |
Đồng/lít |
12.910 |
11.960 |
-950 |
26 |
Xăng không chì ron 95-III |
Đồng/lít |
12.810 |
11.860 |
-950 |
27 |
Xăng sinh học E5 ron 92-11 |
Đồng/ lít |
12.180 |
11.150 |
-1.030 |
28 |
DO 0,05 S-II |
Đồng/ lít |
11.470 |
10.130 |
-1.340 |
29 |
DO 0,001 s-v |
Đồng/ lít |
11.780 |
10.440 |
-1.340 |
30 |
Sắt (Ị) 6, (Ị) 8 Thái Nguyên |
Đồng/ kg |
14.000 |
13.000 |
-1.000 |
31 |
Xi măng PCB 30 Hòa An |
Đồng/tấn |
1.130.000 |
1.130.000 |
|
32 |
Xi măng PC 30 Cao Bằng |
Đồng/tấn |
1.030.000 |
1.030.000 |
|
33 |
Gạch tuynel loại A (rỗng (Ị) 25) |
Đồng/viên |
1.300 |
1.232 |
-68 |
34 |
Gạch tuynel loại A (rỗng (Ị) 40) |
Đồng/viên |
1.200 |
1.132 |
-68 |
35 |
Gạch không nung - đặc |
Đồng/viên |
1.050 |
982 |
-68 |
36 |
Gạch không nung 2 lỗ |
Đồng/viên |
1.070 |
1.070 |
|
37 |
Cát xây Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
350.000 |
350.000 |
|
38 |
Cát trát Bạch Đằng |
Đồng/m3 |
450.000 |
450.000 |
|
39 |
Phân đạm urêa Hà Bắc |
Đồng/ kg |
8.800 |
8.000 |
-800 |
40 |
Phân bón Kaly Blarus |
Đồng/ kg |
9.000 |
8.000 |
-1.000 |
41 |
Phân bón su pe lân Lâm Thao |
Đồng/ kg |
4.000 |
3.600 |
-400 |
42 |
Phân bón NPK (12.5.10) LT |
Đồng/ kg |
6.500 |
6.400 |
-100 |
43 |
Phân bón NPK(5.10.3) LT |
Đồng/kg |
4.500 |
4.500 |
|
44 |
Giống ngô NK 4300 |
kg |
112.000 |
112.000 |
|
45 |
Giống ngô NK 4300 BT/GT |
kg |
145.000 |
145.000 |
|
46 |
Giống ngô Bio 265 |
kg |
107.000 |
107.000 |
|
47 |
Giống ngô Bio 528 |
kg |
122.000 |
122.000 |
|
48 |
Gống lạc L14 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
49 |
Lạc giống TB 25 nguyên chủng |
kg |
43.000 |
43.000 |
|
50 |
Lạc giống L23 nguyên chủng |
kg |
40.000 |
40.000 |
|
51 |
Thức ăn chăn nuôi Higro 150s |
Đồng/bao 25 kg |
450.000 |
450.000 |
|
52 |
Thức ăn chăn nuôi Higro 150 |
Đồng/bao 25 kg |
400.000 |
400.000 |
|
53 |
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò) |
Đồng/25kg |
280.000 |
280.000 |
|
54 |
Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò) |
Đồng/25kg |
380.000 |
380.000 |
|
55 |
Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con |
Đồng/kg |
14.000 |
14.000 |
|
55 |
Vàng 99,99 % Kim Tín |
Đồng/chỉ |
4.588.000 |
4.668.000 |
+80.000 |
57 |
ĐÔ la Mỹ |
Đồng/USD |
23.660 |
23.530 |
-130 |