BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI THÀNH PHỐ CAO BANG tháng 4 năm 2021

TT

Danh mục

Đơn yị tính

Giá kỳ trước (31/3/2020)

Giá kỳ này (30/4/2020)

Tăng (+) Giảm (-)

1

Gạo tẻ thường

Đồng/ kg

14.000

14.000

 

2

Gạo tẻ ngon

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

3

Gạo nếp ngon

Đồng/kg

30.000

30.000

 

4

Ngô hạt

Đồng/kg

6.500

6.500

 

5

Lạc nhân

Đồng/kg

50.000

50.000

 

6

Đỗ xanh tách hạt

Đồng/kg

35.000

35.000

 

7

Đỗ tưong địa phưong

Đồng/kg

18.000

18.000

 

8

Muối iốt

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

9

Đường RE Cao Bằng

Đồng/ kg

15.000

15.000

 

10

Lợn thịt hoi xuất chuồng

Đồng/ kg

85.000

90.000

+5.000

11

Thịt Lợn mông sấn

Đồng/ kg

170.000

170.000

 

12

Thịt bò loại 1

Đồng/ kg

280.000

280.000

 

13

Gà thiến sống

Đồng/ kg

150.000

150.000

 

14

Gà giò ta

Đồng/ kg

120.000

120.000

 

15

Vịt hoi các loại

Đồng/ kg

60.000

60.000

 

16

Dầu ăn Neptuyn

Đồng/21it

95.000

95.000

 

17

Dầu ăn Simpli

Đồng/21it

97.000

97.000

 

18

Cà chua

Đồng/ kg

18.000

15.000

-3.000

19

Khoai tây

Đồng/ kg

18.000

18.000

 

20

Bí xanh

Đồng/ kg

10.000

10.000

 

21

Bí đó

Đồng/ kg

8.000

8.000

 

22

Gas thăng long (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

375.000

325.000

-50.000

23

Gas Petrolimex(Bình 12 kg)

Đồng/ bình

375.000

325.000

-50.000

24

Gas CB (Bình 12 kg)

Đồng/ bình

340.000

275.000

-65.000

25

Xăng không chì ron 95-IV

Đồng/lít

12.910

11.960

-950

26

Xăng không chì ron 95-III

Đồng/lít

12.810

11.860

-950

27

Xăng sinh học E5 ron 92-11

Đồng/ lít

12.180

11.150

-1.030

28

DO 0,05 S-II

Đồng/ lít

11.470

10.130

-1.340

29

DO 0,001 s-v

Đồng/ lít

11.780

10.440

-1.340

30

Sắt (Ị) 6, (Ị) 8 Thái Nguyên

Đồng/ kg

14.000

13.000

-1.000

31

Xi măng PCB 30 Hòa An

Đồng/tấn

1.130.000

1.130.000

 

32

Xi măng PC 30 Cao Bằng

Đồng/tấn

1.030.000

1.030.000

 

33

Gạch tuynel loại A (rỗng (Ị) 25)

Đồng/viên

1.300

1.232

-68

34

Gạch tuynel loại A (rỗng (Ị) 40)

Đồng/viên

1.200

1.132

-68

35

Gạch không nung - đặc

Đồng/viên

1.050

982

-68

36

Gạch không nung 2 lỗ

Đồng/viên

1.070

1.070

 

37

Cát xây Bạch Đằng

Đồng/m3

350.000

350.000

 

38

Cát trát Bạch Đằng

Đồng/m3

450.000

450.000

 

39

Phân đạm urêa Hà Bắc

Đồng/ kg

8.800

8.000

-800

40

Phân bón Kaly Blarus

Đồng/ kg

9.000

8.000

-1.000

41

Phân bón su pe lân Lâm Thao

Đồng/ kg

4.000

3.600

-400

42

Phân bón NPK (12.5.10) LT

Đồng/ kg

6.500

6.400

-100

43

Phân bón NPK(5.10.3) LT

Đồng/kg

4.500

4.500

 

44

Giống ngô NK 4300

kg

112.000

112.000

 

45

Giống ngô NK 4300 BT/GT

kg

145.000

145.000

 

46

Giống ngô Bio 265

kg

107.000

107.000

 

47

Giống ngô Bio 528

kg

122.000

122.000

 

48

Gống lạc L14 nguyên chủng

kg

40.000

40.000

 

49

Lạc giống TB 25 nguyên chủng

kg

43.000

43.000

 

50

Lạc giống L23 nguyên chủng

kg

40.000

40.000

 

51

Thức ăn chăn nuôi Higro 150s

Đồng/bao 25 kg

450.000

450.000

 

52

Thức ăn chăn nuôi Higro 150

Đồng/bao 25 kg

400.000

400.000

 

53

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn thịt (con cò)

Đồng/25kg

280.000

280.000

 

54

Hỗn hợp chăn thẳng cho lợn con (con cò)

Đồng/25kg

380.000

380.000

 

55

Hỗn hợp cốm (con cò) cho gà con, vịt con

Đồng/kg

14.000

14.000

 

55

Vàng 99,99 % Kim Tín

Đồng/chỉ

4.588.000

4.668.000

+80.000

57

ĐÔ la Mỹ

Đồng/USD

23.660

23.530

-130